Có 2 kết quả:
中前卫 zhōng qián wèi ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ • 中前衛 zhōng qián wèi ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
center forward (soccer position)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
center forward (soccer position)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0