Có 2 kết quả:
中前卫 zhōng qián wèi ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ • 中前衛 zhōng qián wèi ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
center forward (soccer position)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
center forward (soccer position)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh